Mô tả sản phẩm
Đánh giá chi tiết máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-T80A (80mm, USB or USB+LAN)
Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-T80A, khổ in rộng 80mm (k80), tốc độ in 160mm/giây, 2 lựa chọn cổng giao tiếp USB (in có dây) hoặc Ethernet (in không dây qua mạng LAN), in hóa đơn tính tiền, in phiếu gọi món bar/bếp, in phiếu chốt đơn hàng livestream…
Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-T80A
Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-T80A được trang bị đầu in chính hãng EPSON của Nhật Bản. Cho độ phân giải tiêu chuẩn 203dpi, bản in sắc nét, chi tiết rõ ràng. Bản tiêu chuẩn Xprinter trang bị cho T80A chỉ một cổng kết nối là USB. Để đảm bảo mức giá tối ưu nhất, giúp tiếp cận đa dạng khách hàng, phù hợp với nhiều yêu cầu của người sử dụng.
Tính năng Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-T80A
- Tốc độ in 160mm/s cho cả đồ hoạ và văn bản
- Sử dụng khổ giấy 80mm thông dụng
- Thay giấy dễ dàng
- Loa báo khi hết giấy
- Kích thước nhỏ gọn
- Tiết kiệm điện năng
- Cắt giấy tự động, hỗ trợ chức năng chống kẹt giấy
- Đạt tiêu chuẩn CCC, FCC, CE, CB
Lựa chọn
- XP-T80A-U: đơn cổng giao tiếp USB
- XP-T80A-UE: USB+Ethernet (LAN)
Ứng dụng
- XP-T80A-U: in hóa đơn bán hàng, in bill tính tiền
- XP-T80A-UE: in phiếu gọi món (order quầy bar, nhà bếp), in phiếu chốt đơn hàng livestream…
Thông số sản phẩm
Thông tin mô tả | |
Tên sản phẩm | Xprinter XP-T80A (máy in hóa đơn nhiệt 80mm) |
Dòng sản phẩm | Máy in hóa đơn nhiệt khổ 80mm (k80) |
Mã sản phẩm (model) | XP-T80A |
Thương hiệu / NSX | Xprinter |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | in nhiệt trực tiếp (in không cần mực) |
Thông số kỹ thuật |
|
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | – Bộ nhớ đệm 128 Kb – Bộ nhớ Flash 256 Kb |
Giao tiếp (cổng, giắc…) | – USB hoặc USB+Ethernet (LAN) – RJ-11 (kết nối với và điều khiển ngăn kéo dựng tiền thu ngân) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét…) | 160mm/giây |
Độ phân giải (mật độ dpi) | 203dpi (576 dots/line hoặc 512 dots/line) |
Hệ điều hành (OS) | – T80A-U (USB): tương thích với máy tính chạy HĐH Windows – T80A-UE (USB+Ethernet/LAN): tương thích với HĐH Windows, Android, iOS |
Mã vạch (đọc, in) | In được các loại mã vạch 1D và 2D |
Độ tin cậy (độ bền, tuổi thọ) | – Dao cắt giấy: 1.5 triệu lần cắt – Đầu in: 150km giấy |
Cảm biến (sensor) | cảm biến mở nắp + cảm biến tín hiệu in + cảm biến lỗi |
Khổ in / khổ giấy | Khổ in rộng 80mm (k80) |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | tương thích bộ lệnh ESC/POS |
Cutter (dao cắt) | dao cắt giấy tự động: có |
Kích cỡ (size) | ANK, Font A: 1.5mm x 3.0mm (12×24 điểm); Font B: 1.1mm x 2.1mm (9×17 điểm) |
SDK (Software Development Kit) | iOS/Android/Windows |
Điện áp (nguồn điện) | – Dòng vào: AC 110V/220V, 50~60Hz – Dòng ra: DC 24V/2.5A |
Kích thước (mm) | 183.3mm × 140mm × 141.5mm |
Màu sắc | đen |
Môi trường (điều kiện) hoạt động | Nhiệt độ môi trường: -10~60°c độ ẩm 10~90% Môi trường làm việc: 0~45°c độ ẩm 10~80% |
Phụ kiện đi kèm | Dây USB, dây nguồn, nắn dòng (adapter), đĩa CD driver |
Trọng lượng (gram) | 1.0kg (1.000gr) |
Thông tin bổ sung |
|
Ghi chú (notes) | Trên thị trường XP-T80A còn có những tên gọi khác như: XP-Q80A, XP-T80U/L… |
Chưa có đánh giá nào.